Nghĩa của từ fluidly trong tiếng Việt.

fluidly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fluidly

US /ˈfluː.ɪd.li/
UK /ˈfluː.ɪd.li/

Trạng từ

1.

trôi chảy

in a smooth and continuous way:

Ví dụ:
She moves fluidly around the room, like a dancer.
Học từ này tại Lingoland