Nghĩa của từ even trong tiếng Việt.
even trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
even
US /ˈiː.vən/
UK /ˈiː.vən/

Tính từ
1.
2.
chẵn
divisible by two without a remainder
Ví dụ:
•
Four is an even number.
Bốn là số chẵn.
•
Please choose an even number of items.
Vui lòng chọn số lượng mặt hàng chẵn.
Từ đồng nghĩa:
Trạng từ
Động từ
Học từ này tại Lingoland