Nghĩa của từ alleviate trong tiếng Việt.

alleviate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alleviate

US /əˈliː.vi.eɪt/
UK /əˈliː.vi.eɪt/
"alleviate" picture

Động từ

1.

làm giảm, làm dịu, giảm bớt

make (suffering, deficiency, or a problem) less severe

Ví dụ:
The doctor prescribed medication to alleviate the pain.
Bác sĩ kê đơn thuốc để giảm bớt cơn đau.
They are trying to alleviate poverty in the region.
Họ đang cố gắng giảm bớt nghèo đói trong khu vực.
Học từ này tại Lingoland