Nghĩa của từ complicate trong tiếng Việt.

complicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

complicate

US /ˈkɑːm.plə.keɪt/
UK /ˈkɑːm.plə.keɪt/
"complicate" picture

Động từ

1.

làm phức tạp, làm khó

make (something) more difficult or confusing by causing it to be more complex.

Ví dụ:
The new regulations will only complicate matters.
Các quy định mới sẽ chỉ làm mọi việc phức tạp hơn.
His sudden departure might complicate our plans.
Sự ra đi đột ngột của anh ấy có thể làm phức tạp kế hoạch của chúng ta.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: