Nghĩa của từ bumpy trong tiếng Việt.
bumpy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bumpy
US /ˈbʌm.pi/
UK /ˈbʌm.pi/
Tính từ
1.
mấp mô
not smooth:
Ví dụ:
•
We drove along a narrow, bumpy road.
Học từ này tại Lingoland