row
US /roʊ/
UK /roʊ/

1.
2.
cãi vã, tranh cãi
a noisy argument or quarrel
:
•
They had a big row about money.
Họ đã có một cuộc cãi vã lớn về tiền bạc.
•
The neighbors are always having a row.
Hàng xóm luôn cãi vã.
1.
cãi vã, tranh cãi
a noisy argument or quarrel