Nghĩa của từ row trong tiếng Việt.
row trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
row
US /roʊ/
UK /roʊ/

Danh từ
1.
2.
cãi vã, tranh cãi
a noisy argument or quarrel
Ví dụ:
•
They had a big row about money.
Họ đã có một cuộc cãi vã lớn về tiền bạc.
•
The neighbors are always having a row.
Hàng xóm luôn cãi vã.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: