Nghĩa của từ bicker trong tiếng Việt.

bicker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bicker

US /ˈbɪk.ɚ/
UK /ˈbɪk.ɚ/
"bicker" picture

Động từ

1.

cãi vặt, tranh cãi

argue about petty and trivial matters

Ví dụ:
The children always bicker over toys.
Trẻ con luôn cãi vặt về đồ chơi.
They constantly bicker about who should do the dishes.
Họ liên tục cãi vặt về việc ai nên rửa bát.

Danh từ

1.

cãi vặt, tranh cãi

a petty quarrel

Ví dụ:
Their constant bicker was annoying to everyone.
Sự cãi vặt liên tục của họ làm phiền mọi người.
It was just a small bicker, nothing serious.
Đó chỉ là một cuộc cãi vặt nhỏ, không có gì nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: