Nghĩa của từ "rowing machine" trong tiếng Việt.
"rowing machine" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rowing machine
US /ˈroʊ.ɪŋ məˌʃiːn/
UK /ˈroʊ.ɪŋ məˌʃiːn/

Danh từ
1.
máy chèo thuyền, máy tập chèo thuyền
a piece of exercise equipment that simulates the action of rowing a boat, used for cardiovascular and strength training
Ví dụ:
•
I use my rowing machine every morning for a full-body workout.
Tôi sử dụng máy chèo thuyền của mình mỗi sáng để tập luyện toàn thân.
•
The gym has several new rowing machines.
Phòng tập có một số máy chèo thuyền mới.
Học từ này tại Lingoland