queue

US /kjuː/
UK /kjuː/
"queue" picture
1.

hàng, hàng đợi

a line or sequence of people or vehicles awaiting their turn to be attended to or to proceed

:
There was a long queue for tickets.
Có một hàng dài người chờ mua vé.
Please form a single queue.
Vui lòng xếp thành một hàng.
1.

xếp hàng, đứng chờ

to wait in a line or sequence

:
We had to queue for an hour to get in.
Chúng tôi phải xếp hàng một giờ để vào.
Are you queuing for the bus?
Bạn đang xếp hàng chờ xe buýt à?