Nghĩa của từ queue trong tiếng Việt.

queue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

queue

US /kjuː/
UK /kjuː/
"queue" picture

Danh từ

1.

hàng, hàng đợi

a line or sequence of people or vehicles awaiting their turn to be attended to or to proceed

Ví dụ:
There was a long queue for tickets.
Có một hàng dài người chờ mua vé.
Please form a single queue.
Vui lòng xếp thành một hàng.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

xếp hàng, đứng chờ

to wait in a line or sequence

Ví dụ:
We had to queue for an hour to get in.
Chúng tôi phải xếp hàng một giờ để vào.
Are you queuing for the bus?
Bạn đang xếp hàng chờ xe buýt à?
Học từ này tại Lingoland