Nghĩa của từ squabble trong tiếng Việt.

squabble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squabble

US /ˈskwɑː.bəl/
UK /ˈskwɑː.bəl/
"squabble" picture

Danh từ

1.

cãi vã, tranh cãi nhỏ

a noisy quarrel about something trivial

Ví dụ:
The children had a little squabble over the toy.
Bọn trẻ có một cuộc cãi vã nhỏ về món đồ chơi.
Their constant squabbles are annoying.
Những cuộc cãi vã liên tục của họ thật khó chịu.

Động từ

1.

cãi vã, tranh cãi

quarrel noisily over a trivial matter

Ví dụ:
They always squabble about who gets to use the computer.
Họ luôn cãi vã về việc ai được dùng máy tính.
Don't squabble over such small things.
Đừng cãi vã vì những chuyện nhỏ nhặt như vậy.
Học từ này tại Lingoland