Nghĩa của từ "row house" trong tiếng Việt.

"row house" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

row house

US /ˈroʊ haʊs/
UK /ˈroʊ haʊs/
"row house" picture

Danh từ

1.

nhà liền kề, nhà phố

one of a row of similar houses joined together by their side walls

Ví dụ:
They bought a charming row house in the historic district.
Họ đã mua một căn nhà liền kề quyến rũ trong khu phố lịch sử.
Many old cities feature streets lined with beautiful row houses.
Nhiều thành phố cổ có những con phố với những căn nhà liền kề đẹp mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland