row house
US /ˈroʊ haʊs/
UK /ˈroʊ haʊs/

1.
nhà liền kề, nhà phố
one of a row of similar houses joined together by their side walls
:
•
They bought a charming row house in the historic district.
Họ đã mua một căn nhà liền kề quyến rũ trong khu phố lịch sử.
•
Many old cities feature streets lined with beautiful row houses.
Nhiều thành phố cổ có những con phố với những căn nhà liền kề đẹp mắt.