Nghĩa của từ "row back" trong tiếng Việt.
"row back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
row back
US /roʊ bæk/
UK /roʊ bæk/

Cụm động từ
1.
rút lại, thay đổi quyết định
to reverse a previous decision or policy
Ví dụ:
•
The government was forced to row back on its controversial tax plans.
Chính phủ buộc phải rút lại các kế hoạch thuế gây tranh cãi của mình.
•
After public outcry, the company decided to row back on its decision to close the factory.
Sau sự phản đối của công chúng, công ty đã quyết định rút lại quyết định đóng cửa nhà máy.
Học từ này tại Lingoland