Nghĩa của từ tier trong tiếng Việt.
tier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tier
US /tɪr/
UK /tɪr/

Danh từ
1.
Động từ
1.
xếp tầng, phân cấp
arrange in tiers
Ví dụ:
•
The seats were tiered to provide a good view for everyone.
Các ghế được xếp tầng để cung cấp tầm nhìn tốt cho mọi người.
•
The garden beds were tiered down the hillside.
Các luống vườn được xếp tầng xuống sườn đồi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland