Nghĩa của từ column trong tiếng Việt.

column trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

column

US /ˈkɑː.ləm/
UK /ˈkɑː.ləm/
"column" picture

Danh từ

1.

cột

a vertical arrangement of items printed or written on a page or screen

Ví dụ:
The data is organized into three columns.
Dữ liệu được tổ chức thành ba cột.
Please fill in the first column with your name.
Vui lòng điền tên của bạn vào cột đầu tiên.
Từ đồng nghĩa:
2.

cột, trụ

a vertical pillar or post, typically cylindrical, supporting a structure or standing alone as a monument

Ví dụ:
The ancient temple was supported by massive stone columns.
Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột đá khổng lồ.
A memorial column stands in the town square.
Một cột tưởng niệm đứng trong quảng trường thị trấn.
Từ đồng nghĩa:
3.

chuyên mục, cột báo

a regular feature in a newspaper or magazine, typically on a particular subject or by a particular journalist

Ví dụ:
She writes a weekly column on current affairs.
Cô ấy viết một chuyên mục hàng tuần về các vấn đề thời sự.
His advice column is very popular.
Chuyên mục tư vấn của anh ấy rất phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland