a tough row to hoe
US /ə tʌf roʊ tə hoʊ/
UK /ə tʌf roʊ tə hoʊ/

1.
một công việc khó khăn, một tình huống khó khăn
a difficult task or situation to deal with
:
•
Starting a new business is a tough row to hoe, but it can be very rewarding.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới là một công việc khó khăn, nhưng nó có thể rất bổ ích.
•
Dealing with all the bureaucracy was a tough row to hoe.
Đối phó với tất cả các thủ tục hành chính là một công việc khó khăn.