Nghĩa của từ "a tough row to hoe" trong tiếng Việt.

"a tough row to hoe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a tough row to hoe

US /ə tʌf roʊ tə hoʊ/
UK /ə tʌf roʊ tə hoʊ/
"a tough row to hoe" picture

Thành ngữ

1.

một công việc khó khăn, một tình huống khó khăn

a difficult task or situation to deal with

Ví dụ:
Starting a new business is a tough row to hoe, but it can be very rewarding.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới là một công việc khó khăn, nhưng nó có thể rất bổ ích.
Dealing with all the bureaucracy was a tough row to hoe.
Đối phó với tất cả các thủ tục hành chính là một công việc khó khăn.
Học từ này tại Lingoland