Nghĩa của từ "skid row" trong tiếng Việt.
"skid row" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skid row
US /ˈskɪd roʊ/
UK /ˈskɪd roʊ/

Danh từ
1.
khu ổ chuột, khu dân cư tồi tàn
a run-down area of a city, typically inhabited by homeless people, alcoholics, or drug addicts
Ví dụ:
•
He ended up living on skid row after losing his job.
Anh ta cuối cùng sống ở khu ổ chuột sau khi mất việc.
•
The city council is trying to revitalize the old skid row area.
Hội đồng thành phố đang cố gắng hồi sinh khu vực khu ổ chuột cũ.
Học từ này tại Lingoland