skid row

US /ˈskɪd roʊ/
UK /ˈskɪd roʊ/
"skid row" picture
1.

khu ổ chuột, khu dân cư tồi tàn

a run-down area of a city, typically inhabited by homeless people, alcoholics, or drug addicts

:
He ended up living on skid row after losing his job.
Anh ta cuối cùng sống ở khu ổ chuột sau khi mất việc.
The city council is trying to revitalize the old skid row area.
Hội đồng thành phố đang cố gắng hồi sinh khu vực khu ổ chuột cũ.