Nghĩa của từ line trong tiếng Việt.
line trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
line
US /laɪn/
UK /laɪn/

Danh từ
1.
2.
hàng, dòng
a row of people or things
Ví dụ:
•
There was a long line at the grocery store.
Có một hàng dài ở cửa hàng tạp hóa.
•
Please form a single line.
Vui lòng xếp thành một hàng.
Từ đồng nghĩa:
3.
4.
đường dây, kết nối
a telephone connection
Ví dụ:
•
The phone line is busy.
Đường dây điện thoại đang bận.
•
Can you hold the line for a moment?
Bạn có thể giữ máy một lát không?
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
xếp hàng, trải dài
to stand or be placed in a row or series
Ví dụ:
•
The students lined up for lunch.
Các học sinh xếp hàng ăn trưa.
•
They lined the street with flags.
Họ trang trí đường phố bằng cờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland