Nghĩa của từ "make out" trong tiếng Việt.
"make out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make out
US /meɪk aʊt/
UK /meɪk aʊt/

Cụm động từ
1.
nhận ra, nghe rõ
to manage to see or hear something with difficulty
Ví dụ:
•
I could just make out a figure in the distance.
Tôi chỉ có thể nhận ra một hình bóng ở đằng xa.
•
Can you make out what she's saying?
Bạn có thể nghe rõ cô ấy đang nói gì không?
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
Học từ này tại Lingoland