Nghĩa của từ kiss trong tiếng Việt.
kiss trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kiss
US /kɪs/
UK /kɪs/

Động từ
1.
Danh từ
1.
nụ hôn
a touch with the lips
Ví dụ:
•
She gave him a quick kiss on the cheek.
Cô ấy đặt một nụ hôn nhanh lên má anh ấy.
•
Their first kiss was unforgettable.
Nụ hôn đầu tiên của họ thật khó quên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland