fare
US /fer/
UK /fer/

1.
2.
món ăn, thức ăn
food and drink provided for a meal
:
•
The restaurant offers traditional Italian fare.
Nhà hàng phục vụ các món ăn Ý truyền thống.
•
They enjoyed simple country fare during their vacation.
Họ đã thưởng thức những món ăn đồng quê đơn giản trong kỳ nghỉ của mình.