Nghĩa của từ fare trong tiếng Việt.
fare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fare
US /fer/
UK /fer/

Danh từ
1.
2.
món ăn, thức ăn
food and drink provided for a meal
Ví dụ:
•
The restaurant offers traditional Italian fare.
Nhà hàng phục vụ các món ăn Ý truyền thống.
•
They enjoyed simple country fare during their vacation.
Họ đã thưởng thức những món ăn đồng quê đơn giản trong kỳ nghỉ của mình.
Động từ
Học từ này tại Lingoland