Nghĩa của từ canoodle trong tiếng Việt.

canoodle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

canoodle

US /kəˈnuːdl/
UK /kəˈnuːdl/
"canoodle" picture

Động từ

1.

âu yếm, vuốt ve

kiss and cuddle amorously

Ví dụ:
The young couple was seen canoodling in the park.
Cặp đôi trẻ được nhìn thấy đang âu yếm trong công viên.
They spent the evening canoodling on the sofa.
Họ đã dành cả buổi tối âu yếm trên ghế sofa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland