Nghĩa của từ comprehend trong tiếng Việt.
comprehend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comprehend
US /ˌkɑːm.prəˈhend/
UK /ˌkɑːm.prəˈhend/

Động từ
1.
hiểu, thấu hiểu, nắm bắt
grasp mentally; understand
Ví dụ:
•
It's hard to comprehend the scale of the universe.
Thật khó để hiểu được quy mô của vũ trụ.
•
She couldn't comprehend why he was so upset.
Cô ấy không thể hiểu tại sao anh ấy lại khó chịu đến vậy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland