smooch
US /smuːtʃ/
UK /smuːtʃ/

1.
nụ hôn, cái ôm
a kiss or cuddle
:
•
She gave her baby a little smooch on the forehead.
Cô ấy đã hôn nhẹ lên trán em bé.
•
They shared a quick smooch before he left.
Họ đã hôn nhanh một cái trước khi anh ấy rời đi.