Nghĩa của từ smooch trong tiếng Việt.

smooch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smooch

US /smuːtʃ/
UK /smuːtʃ/
"smooch" picture

Động từ

1.

hôn, âu yếm

kiss and cuddle amorously

Ví dụ:
They were smooching in the back row of the cinema.
Họ đang hôn hít ở hàng ghế sau của rạp chiếu phim.
He gave her a big smooch on the cheek.
Anh ấy đã hôn một cái thật kêu lên má cô ấy.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

nụ hôn, cái ôm

a kiss or cuddle

Ví dụ:
She gave her baby a little smooch on the forehead.
Cô ấy đã hôn nhẹ lên trán em bé.
They shared a quick smooch before he left.
Họ đã hôn nhanh một cái trước khi anh ấy rời đi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland