happy
US /ˈhæp.i/
UK /ˈhæp.i/

1.
2.
may mắn, thịnh vượng
fortunate and prosperous
:
•
They lived a long and happy life together.
Họ đã sống một cuộc đời dài và hạnh phúc bên nhau.
•
It was a happy coincidence that they met.
Đó là một sự trùng hợp may mắn khi họ gặp nhau.