happy

US /ˈhæp.i/
UK /ˈhæp.i/
"happy" picture
1.

hạnh phúc, vui vẻ

feeling or showing pleasure or contentment

:
She was very happy with her new car.
Cô ấy rất hạnh phúc với chiếc xe mới của mình.
He looked happy to see his friends.
Anh ấy trông vui vẻ khi gặp bạn bè.
2.

may mắn, thịnh vượng

fortunate and prosperous

:
They lived a long and happy life together.
Họ đã sống một cuộc đời dài và hạnh phúc bên nhau.
It was a happy coincidence that they met.
Đó là một sự trùng hợp may mắn khi họ gặp nhau.