Nghĩa của từ sad trong tiếng Việt.

sad trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sad

US /sæd/
UK /sæd/
"sad" picture

Tính từ

1.

buồn, đau khổ

feeling or showing sorrow; unhappy.

Ví dụ:
She felt sad after hearing the news.
Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin.
It was a sad day for everyone.
Đó là một ngày buồn cho tất cả mọi người.
Từ đồng nghĩa:
2.

đáng buồn, đáng tiếc

causing or characterized by sorrow or regret.

Ví dụ:
It's a sad state of affairs.
Đó là một tình trạng đáng buồn.
The news of the accident was very sad.
Tin tức về vụ tai nạn rất đáng buồn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: