pleased

US /pliːzd/
UK /pliːzd/
"pleased" picture
1.

hài lòng, vui mừng, sung sướng

feeling or showing pleasure and satisfaction

:
She was very pleased with her new car.
Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe mới của mình.
I'm pleased to hear that you got the job.
Tôi vui mừng khi nghe tin bạn đã nhận được công việc.