Nghĩa của từ pleased trong tiếng Việt.
pleased trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pleased
US /pliːzd/
UK /pliːzd/

Tính từ
1.
hài lòng, vui mừng, sung sướng
feeling or showing pleasure and satisfaction
Ví dụ:
•
She was very pleased with her new car.
Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe mới của mình.
•
I'm pleased to hear that you got the job.
Tôi vui mừng khi nghe tin bạn đã nhận được công việc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: