hài lòng, vui mừng, sung sướng
feeling or showing pleasure and satisfaction
:
• She was very pleased with her new car.
Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe mới của mình.
• I'm pleased to hear that you got the job.
Tôi vui mừng khi nghe tin bạn đã nhận được công việc.