unlucky

US /ʌnˈlʌk.i/
UK /ʌnˈlʌk.i/
"unlucky" picture
1.

không may mắn, xui xẻo

having or bringing bad luck

:
He was unlucky to lose the game after playing so well.
Anh ấy không may mắn khi thua trận đấu sau khi đã chơi rất tốt.
Friday the 13th is considered an unlucky day by some.
Thứ Sáu ngày 13 được một số người coi là ngày không may mắn.