Nghĩa của từ "happy ending" trong tiếng Việt.

"happy ending" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

happy ending

US /ˈhæp.i ˈen.dɪŋ/
UK /ˈhæp.i ˈen.dɪŋ/
"happy ending" picture

Danh từ

1.

kết thúc có hậu

a conclusion to a story, film, or play in which the characters are happy and problems are solved

Ví dụ:
Everyone loves a movie with a happy ending.
Ai cũng thích một bộ phim có kết thúc có hậu.
Despite the challenges, the story had a surprisingly happy ending.
Mặc dù có những thử thách, câu chuyện lại có một kết thúc có hậu đáng ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa:
2.

kết thúc có hậu (hành vi tình dục)

a sexual act, typically involving manual stimulation of the penis, performed at the end of a massage

Ví dụ:
The client was arrested for soliciting a happy ending at the massage parlor.
Khách hàng bị bắt vì yêu cầu một kết thúc có hậu tại tiệm mát-xa.
Some illicit massage parlors offer a 'happy ending' as an additional service.
Một số tiệm mát-xa bất hợp pháp cung cấp 'kết thúc có hậu' như một dịch vụ bổ sung.
Học từ này tại Lingoland