cheerful
US /ˈtʃɪr.fəl/
UK /ˈtʃɪr.fəl/

1.
vui vẻ, hớn hở, tươi tắn
noticeably happy and optimistic
:
•
She always has a cheerful disposition, even on Mondays.
Cô ấy luôn có một tính cách vui vẻ, ngay cả vào thứ Hai.
•
The room was decorated in bright, cheerful colors.
Căn phòng được trang trí bằng những màu sắc tươi sáng, vui tươi.