Nghĩa của từ gloomy trong tiếng Việt.

gloomy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gloomy

US /ˈɡluː.mi/
UK /ˈɡluː.mi/
"gloomy" picture

Tính từ

1.

ảm đạm, tối tăm

dark or dim

Ví dụ:
The sky was gloomy and threatened rain.
Bầu trời ảm đạm và đe dọa mưa.
The old house had a gloomy atmosphere.
Ngôi nhà cũ có một bầu không khí ảm đạm.
2.

buồn rầu, ảm đạm

causing or feeling depression or despondency

Ví dụ:
He was in a gloomy mood after hearing the bad news.
Anh ấy ở trong tâm trạng buồn rầu sau khi nghe tin xấu.
The economic forecast was quite gloomy.
Dự báo kinh tế khá ảm đạm.
Học từ này tại Lingoland