Nghĩa của từ merry trong tiếng Việt.
merry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merry
UK
Tính từ
1.
hạnh phúc, hoan hỉ, vui vẻ, hớn hở
cheerful and lively.
Ví dụ:
•
the streets were dense with merry throngs of students
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland