Nghĩa của từ "happy birthday" trong tiếng Việt.

"happy birthday" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

happy birthday

US /ˌhæp.i ˈbɜːrθ.deɪ/
UK /ˌhæp.i ˈbɜːrθ.deɪ/
"happy birthday" picture

Từ cảm thán

1.

chúc mừng sinh nhật

a greeting or expression of good wishes on a person's birthday

Ví dụ:
She wished him 'Happy birthday!' as he walked in.
Cô ấy chúc anh ấy 'Chúc mừng sinh nhật!' khi anh ấy bước vào.
We sang 'Happy Birthday' to my little brother.
Chúng tôi đã hát 'Chúc mừng sinh nhật' cho em trai tôi.
Học từ này tại Lingoland