Nghĩa của từ unhappy trong tiếng Việt.

unhappy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unhappy

US /ʌnˈhæp.i/
UK /ʌnˈhæp.i/
"unhappy" picture

Tính từ

1.

không vui, buồn bã, bất hạnh

not happy; sad or miserable

Ví dụ:
She felt unhappy after hearing the bad news.
Cô ấy cảm thấy không vui sau khi nghe tin xấu.
He was unhappy with his job and decided to quit.
Anh ấy không hài lòng với công việc của mình và quyết định nghỉ việc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland