unhappy

US /ʌnˈhæp.i/
UK /ʌnˈhæp.i/
"unhappy" picture
1.

không vui, buồn bã, bất hạnh

not happy; sad or miserable

:
She felt unhappy after hearing the bad news.
Cô ấy cảm thấy không vui sau khi nghe tin xấu.
He was unhappy with his job and decided to quit.
Anh ấy không hài lòng với công việc của mình và quyết định nghỉ việc.