Nghĩa của từ unfortunate trong tiếng Việt.
unfortunate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unfortunate
US /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət/
UK /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət/

Tính từ
1.
2.
không phù hợp, không thích hợp
not appropriate, suitable, or becoming
Ví dụ:
•
His comments were rather unfortunate given the circumstances.
Những bình luận của anh ấy khá không phù hợp trong hoàn cảnh đó.
•
It was an unfortunate choice of words.
Đó là một sự lựa chọn từ ngữ không phù hợp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: