Nghĩa của từ joyful trong tiếng Việt.

joyful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

joyful

US /ˈdʒɔɪ.fəl/
UK /ˈdʒɔɪ.fəl/
"joyful" picture

Tính từ

1.

vui vẻ, hân hoan, sung sướng

feeling, expressing, or causing great pleasure and happiness

Ví dụ:
The children's faces were joyful as they opened their presents.
Khuôn mặt của những đứa trẻ vui tươi khi chúng mở quà.
It was a truly joyful occasion for everyone involved.
Đó là một dịp thực sự vui vẻ cho tất cả những người liên quan.
Học từ này tại Lingoland