happiness
US /ˈhæp.i.nəs/
UK /ˈhæp.i.nəs/

1.
hạnh phúc, niềm vui
the state of being happy
:
•
Her face lit up with pure happiness.
Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ với niềm hạnh phúc thuần khiết.
•
He found true happiness in helping others.
Anh ấy tìm thấy hạnh phúc đích thực khi giúp đỡ người khác.