Nghĩa của từ lucky trong tiếng Việt.

lucky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lucky

US /ˈlʌk.i/
UK /ˈlʌk.i/
"lucky" picture

Tính từ

1.

may mắn, hên

having, bringing, or resulting from good luck

Ví dụ:
I feel so lucky to have such supportive friends.
Tôi cảm thấy thật may mắn khi có những người bạn luôn ủng hộ.
It was a lucky escape from the accident.
Đó là một cuộc thoát hiểm may mắn khỏi vụ tai nạn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland