Nghĩa của từ "happy camper" trong tiếng Việt.
"happy camper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
happy camper
US /ˈhæp.i ˈkæm.pər/
UK /ˈhæp.i ˈkæm.pər/

Thành ngữ
1.
người vui vẻ, người hài lòng
a person who is happy and satisfied with a situation
Ví dụ:
•
After getting a raise, he's a really happy camper.
Sau khi được tăng lương, anh ấy thực sự là một người vui vẻ.
•
If you give her what she wants, she'll be a happy camper.
Nếu bạn cho cô ấy những gì cô ấy muốn, cô ấy sẽ là một người vui vẻ.
2.
người không vui vẻ, người không hài lòng
a person who is not happy or satisfied with a situation (often used in negative constructions)
Ví dụ:
•
He's definitely not a happy camper after losing his job.
Anh ấy chắc chắn không phải là một người vui vẻ sau khi mất việc.
•
The customers were not happy campers when the flight was delayed for hours.
Khách hàng không phải là những người vui vẻ khi chuyến bay bị hoãn nhiều giờ.
Học từ này tại Lingoland