bolt
US /boʊlt/
UK /boʊlt/

1.
bu lông
a long, cylindrical piece of metal, typically threaded, used with a nut to fasten things together
:
•
He tightened the bolt with a wrench.
Anh ấy siết chặt bu lông bằng cờ lê.
•
The bridge was held together by large steel bolts.
Cây cầu được giữ chặt bằng các bu lông thép lớn.
2.
3.
tia sét, sét
a flash of lightning
:
•
A bolt of lightning struck the old oak tree.
Một tia sét đánh vào cây sồi già.
•
The sky was lit up by sudden bolts.
Bầu trời được chiếu sáng bởi những tia sét bất ngờ.
1.
2.