Nghĩa của từ bolt trong tiếng Việt.

bolt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bolt

US /boʊlt/
UK /boʊlt/
"bolt" picture

Danh từ

1.

bu lông

a long, cylindrical piece of metal, typically threaded, used with a nut to fasten things together

Ví dụ:
He tightened the bolt with a wrench.
Anh ấy siết chặt bu lông bằng cờ lê.
The bridge was held together by large steel bolts.
Cây cầu được giữ chặt bằng các bu lông thép lớn.
Từ đồng nghĩa:
2.

then cửa, chốt cửa

a bar that slides into a socket to fasten a door or window

Ví dụ:
She slid the bolt across the door for security.
Cô ấy trượt then cửa để đảm bảo an toàn.
The old wooden door had a heavy iron bolt.
Cánh cửa gỗ cũ có một cái then cửa bằng sắt nặng.
Từ đồng nghĩa:
3.

tia sét, sét

a flash of lightning

Ví dụ:
A bolt of lightning struck the old oak tree.
Một tia sét đánh vào cây sồi già.
The sky was lit up by sudden bolts.
Bầu trời được chiếu sáng bởi những tia sét bất ngờ.
Từ đồng nghĩa:
4.

cuộn, tấm

a roll of fabric or wallpaper of a specified length

Ví dụ:
We bought a whole bolt of silk for the dress.
Chúng tôi đã mua cả một cuộn lụa để may váy.
The store had several bolts of colorful fabric.
Cửa hàng có vài cuộn vải đầy màu sắc.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

chạy trốn, lao ra

to run away suddenly and quickly

Ví dụ:
The horse bolted when it heard the loud noise.
Con ngựa chạy trốn khi nghe thấy tiếng ồn lớn.
He bolted out of the room as soon as the alarm sounded.
Anh ta lao ra khỏi phòng ngay khi chuông báo động vang lên.
Từ đồng nghĩa:
2.

nuốt chửng, ăn vội

to eat food quickly and often without chewing properly

Ví dụ:
He was so hungry he bolted down his dinner.
Anh ấy đói đến mức nuốt chửng bữa tối.
Don't bolt your food; chew it properly.
Đừng nuốt chửng thức ăn; hãy nhai kỹ.
Từ đồng nghĩa:
3.

chốt, khóa bằng then

to fasten (a door or window) with a bar that slides into a socket

Ví dụ:
Remember to bolt the door before you leave.
Nhớ chốt cửa trước khi bạn đi.
The windows were securely bolted shut.
Các cửa sổ đã được chốt chặt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: