roll
US /roʊl/
UK /roʊl/

1.
2.
1.
2.
ổ bánh mì, cuộn
a small, often round, piece of bread
:
•
Would you like a bread roll with your soup?
Bạn có muốn một ổ bánh mì với súp không?
•
I had a sausage roll for lunch.
Tôi đã ăn một cuộn xúc xích cho bữa trưa.