Nghĩa của từ roll trong tiếng Việt.
roll trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roll
US /roʊl/
UK /roʊl/
Động từ
1.
2.
Danh từ
1.
2.
ổ bánh mì, cuộn
a small, often round, piece of bread
Ví dụ:
•
Would you like a bread roll with your soup?
Bạn có muốn một ổ bánh mì với súp không?
•
I had a sausage roll for lunch.
Tôi đã ăn một cuộn xúc xích cho bữa trưa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland