bolt cutters
US /ˈboʊlt ˌkʌtərz/
UK /ˈboʊlt ˌkʌtərz/

1.
kìm cộng lực, kìm cắt bu lông
a tool used for cutting bolts, chains, and padlocks
:
•
He used bolt cutters to break the chain.
Anh ta dùng kìm cộng lực để cắt đứt sợi xích.
•
The thief carried a pair of bolt cutters.
Tên trộm mang theo một cặp kìm cộng lực.