Nghĩa của từ "bolt cutters" trong tiếng Việt.

"bolt cutters" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bolt cutters

US /ˈboʊlt ˌkʌtərz/
UK /ˈboʊlt ˌkʌtərz/
"bolt cutters" picture

Danh từ

1.

kìm cộng lực, kìm cắt bu lông

a tool used for cutting bolts, chains, and padlocks

Ví dụ:
He used bolt cutters to break the chain.
Anh ta dùng kìm cộng lực để cắt đứt sợi xích.
The thief carried a pair of bolt cutters.
Tên trộm mang theo một cặp kìm cộng lực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland