Nghĩa của từ rivet trong tiếng Việt.

rivet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rivet

US /ˈrɪv.ɪt/
UK /ˈrɪv.ɪt/
"rivet" picture

Danh từ

1.

đinh tán

a short metal pin or bolt for joining two plates together, its headless end being beaten out or pressed down when in place.

Ví dụ:
The old bridge was held together by thousands of steel rivets.
Cây cầu cũ được giữ lại bằng hàng ngàn đinh tán thép.
Each rivet had to be carefully placed and hammered.
Mỗi đinh tán phải được đặt và đóng cẩn thận.

Động từ

1.

tán đinh

join or fasten (plates of metal or other materials) with a rivet or rivets.

Ví dụ:
The workers used a special tool to rivet the metal sheets together.
Các công nhân đã sử dụng một công cụ đặc biệt để tán đinh các tấm kim loại lại với nhau.
The aircraft fuselage is carefully riveted together for strength.
Thân máy bay được tán đinh cẩn thận để tăng cường độ bền.
Từ đồng nghĩa:
2.

thu hút, dán chặt

attract and hold the attention of (someone) completely.

Ví dụ:
The speaker's powerful words riveted the audience.
Những lời nói mạnh mẽ của diễn giả đã thu hút hoàn toàn sự chú ý của khán giả.
Her eyes were riveted on the screen, unable to look away.
Đôi mắt cô ấy dán chặt vào màn hình, không thể rời đi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: