Nghĩa của từ wolf trong tiếng Việt.

wolf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wolf

US /wʊlf/
UK /wʊlf/
"wolf" picture

Danh từ

1.

sói

a carnivorous mammal of the dog family, Canis lupus, typically having a pointed snout and ears, a bushy tail, and a grayish brindled coat. Wolves are typically found in the wild in packs.

Ví dụ:
A pack of wolves howled at the moon.
Một bầy sói hú lên dưới ánh trăng.
The lone wolf roamed the vast forest.
Con sói đơn độc lang thang trong khu rừng rộng lớn.
2.

sói già, kẻ lừa tình

a man who makes a practice of seducing women

Ví dụ:
He's known as a real wolf, always chasing after women.
Anh ta được biết đến là một kẻ sói già thực sự, luôn theo đuổi phụ nữ.
Beware of that charming wolf; he'll break your heart.
Hãy cẩn thận với kẻ sói già quyến rũ đó; hắn sẽ làm tan nát trái tim bạn.

Động từ

1.

ngấu nghiến, ăn ngốn nghiến

to eat (food) quickly and greedily

Ví dụ:
He wolfed down his dinner in minutes.
Anh ấy ngấu nghiến bữa tối trong vài phút.
Don't just wolf your food; chew it properly.
Đừng chỉ ngấu nghiến thức ăn; hãy nhai kỹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland