flee
US /fliː/
UK /fliː/

1.
chạy trốn, bỏ trốn
run away from a place or situation of danger
:
•
The family had to flee their home due to the war.
Gia đình phải chạy trốn khỏi nhà do chiến tranh.
•
Many people fled the city after the earthquake.
Nhiều người đã chạy trốn khỏi thành phố sau trận động đất.