Nghĩa của từ flee trong tiếng Việt.
flee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flee
US /fliː/
UK /fliː/

Động từ
1.
chạy trốn, bỏ trốn
run away from a place or situation of danger
Ví dụ:
•
The family had to flee their home due to the war.
Gia đình phải chạy trốn khỏi nhà do chiến tranh.
•
Many people fled the city after the earthquake.
Nhiều người đã chạy trốn khỏi thành phố sau trận động đất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland