the nuts and bolts
US /ðə nʌts ənd boʊlts/
UK /ðə nʌts ənd boʊlts/

1.
những chi tiết cơ bản, cốt lõi, những điều thiết yếu
the basic practical details of a subject or activity
:
•
Let's get down to the nuts and bolts of the project.
Hãy đi vào những chi tiết cơ bản của dự án.
•
He understands the nuts and bolts of how a car works.
Anh ấy hiểu những chi tiết cơ bản về cách một chiếc xe hơi hoạt động.