Nghĩa của từ length trong tiếng Việt.

length trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

length

US /leŋθ/
UK /leŋθ/
"length" picture

Danh từ

1.

chiều dài

the measurement or extent of something from end to end

Ví dụ:
The table has a length of two meters.
Cái bàn có chiều dài hai mét.
What is the length of the swimming pool?
Chiều dài của hồ bơi là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa:
2.

thời lượng, khoảng thời gian

the amount of time that something lasts

Ví dụ:
The movie had a length of two hours.
Bộ phim có thời lượng hai giờ.
The length of the meeting was unexpected.
Thời lượng của cuộc họp thật bất ngờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland