Nghĩa của từ piece trong tiếng Việt.

piece trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

piece

US /piːs/
UK /piːs/
"piece" picture

Danh từ

1.

mảnh, miếng, phần

a portion of an object or of material, produced by cutting, tearing, or breaking

Ví dụ:
She cut the cake into small pieces.
Cô ấy cắt bánh thành những miếng nhỏ.
He found a piece of glass on the floor.
Anh ấy tìm thấy một mảnh kính trên sàn.
2.

tác phẩm, món, bài

an item of a particular type

Ví dụ:
This is a beautiful piece of jewelry.
Đây là một món trang sức đẹp.
He wrote a new piece for the orchestra.
Anh ấy đã viết một tác phẩm mới cho dàn nhạc.

Động từ

1.

ghép, sửa chữa

to join or repair something from pieces

Ví dụ:
He tried to piece together the broken vase.
Anh ấy cố gắng ghép lại chiếc bình bị vỡ.
Detectives are trying to piece together the events of that night.
Các thám tử đang cố gắng ghép lại các sự kiện của đêm đó.
Học từ này tại Lingoland