Nghĩa của từ shy trong tiếng Việt.
shy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shy
US /ʃaɪ/
UK /ʃaɪ/

Tính từ
1.
ngại ngùng, nhút nhát
nervous or timid in the company of other people.
Ví dụ:
•
She was too shy to ask him to dance.
Cô ấy quá ngại ngùng để mời anh ấy nhảy.
•
He's a very shy child.
Anh ấy là một đứa trẻ rất nhút nhát.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
nhút nhát, e dè
easily startled; wary.
Ví dụ:
•
The deer was very shy and ran away at the slightest noise.
Con nai rất nhút nhát và bỏ chạy ngay khi có tiếng động nhỏ nhất.
•
Wild animals are often shy of humans.
Động vật hoang dã thường e dè với con người.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
2.
giật mình, e ngại
(of a horse) start suddenly aside from an object or noise due to nervousness.
Ví dụ:
•
The horse shied at the sudden movement.
Con ngựa giật mình vì chuyển động đột ngột.
•
The young colt would often shy at shadows.
Con ngựa non thường giật mình vì bóng tối.
Danh từ
1.
sự giật mình, sự e ngại
a sudden movement aside, especially by a horse.
Ví dụ:
•
The horse made a sudden shy and nearly unseated its rider.
Con ngựa bất ngờ giật mình và suýt làm người cưỡi ngã.
•
A sudden shy from the dog made the cat jump.
Một cú giật mình bất ngờ từ con chó khiến con mèo nhảy dựng lên.
Học từ này tại Lingoland