Nghĩa của từ "fight shy of" trong tiếng Việt.

"fight shy of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fight shy of

US /faɪt ʃaɪ əv/
UK /faɪt ʃaɪ əv/
"fight shy of" picture

Thành ngữ

1.

tránh né, ngại làm

to avoid doing something or dealing with someone because you are nervous or not confident

Ví dụ:
She tends to fight shy of public speaking.
Cô ấy có xu hướng tránh né việc nói trước công chúng.
Many investors fight shy of putting money into volatile markets.
Nhiều nhà đầu tư ngại bỏ tiền vào các thị trường biến động.
Học từ này tại Lingoland