Nghĩa của từ jump trong tiếng Việt.
jump trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jump
US /dʒʌmp/
UK /dʒʌmp/

Động từ
1.
2.
nhảy vọt, vọt
move suddenly and quickly in a specified way
Ví dụ:
•
He jumped out of bed when he heard the alarm.
Anh ấy nhảy ra khỏi giường khi nghe thấy tiếng chuông báo thức.
•
The car jumped forward when he pressed the accelerator.
Chiếc xe vọt về phía trước khi anh ta nhấn ga.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland